Có 2 kết quả:
六边形 liù biān xíng ㄌㄧㄡˋ ㄅㄧㄢ ㄒㄧㄥˊ • 六邊形 liù biān xíng ㄌㄧㄡˋ ㄅㄧㄢ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hexagon
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hexagon
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0